Trong những năm gần đây, nhu cầu thuê xe 16 chỗ ngày càng trở nên phổ biến tại các thành phố lớn, đặc biệt là TP.HCM. Dòng xe 16 chỗ được xem là giải pháp di chuyển lý tưởng cho:
Gia đình đông người đi du lịch, về quê
Doanh nghiệp đưa đón nhân sự đi công tác
Trường học tổ chức ngoại khóa, tham quan
Sự kiện, cưới hỏi, đưa đón khách đoàn
Xe 16 chỗ nổi bật với thiết kế rộng rãi, động cơ mạnh mẽ, chở được nhiều người và hành lý, phù hợp với nhiều loại hình di chuyển khác nhau. Đó là lý do dịch vụ thuê xe 16 chỗ TPHCM của Hamy Travel luôn được khách hàng tin tưởng lựa chọn.

Xem thêm: dịch vụ cho thuê xe 4 chỗ
Hamy Travel – Công Ty Cho Thuê Xe 16 Chỗ Uy Tín Hàng Đầu Tại TP.HCM
Hamy Travel là công ty chuyên cung cấp dịch vụ xe 16 chỗ đời mới với nhiều năm kinh nghiệm, đội ngũ tài xế chuyên nghiệp, thủ tục nhanh gọn và mức giá cạnh tranh.
Lý do nên chọn Hamy Travel:
Xe đời mới: Solati, Ford Transit 2020 – 2025
Nội thất sạch sẽ, bảo dưỡng định kỳ
Có nhiều gói thuê: theo giờ, ngày, tháng, đi tỉnh
Tài xế lịch sự, thông thạo địa phương
Hợp đồng rõ ràng, giá niêm yết minh bạch
Hỗ trợ 24/7 qua hotline, Zalo
Xem thêm: dịch vụ cho thuê xe 9 chỗ
Bảng giá cho thuê xe ô tô 16 chỗ tại thành phố Hồ Chí Minh
Địa Điểm | |||
Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Sân bay | 3h | 20 | 1.200.000 |
City tour | 8h | 100 | 2.500.000 |
Củ Chi | 1 ngày | 80 | 2.400.000 |
Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 2.600.000 |
Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.600.000 |
Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Dĩ An | 1 ngày | 50 | 2.200.000 |
KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 2.200.000 |
Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 2.200.000 |
Đại Nam | 1 ngày | 80 | 2.500.000 |
Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Bến Cát | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 2.700.000 |
Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 2.700.000 |
Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 2.800.000 |
Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe 16 chỗ |
Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 2.500.000 |
Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 2.800.000 |
Bình Long | 1 ngày | 240 | 2.900.000 |
Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 3.300.000 |
Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Phước Long | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 3.500.000 |
Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 4.500.000 |
Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 2.400.000 |
Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 2.500.000 |
Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Long Hoa | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Tân Châu | 1 ngày | 250 | 3.100.000 |
Tân Biên | 1 ngày | 260 | 3.100.000 |
Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 2.000.000 |
Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 2.300.000 |
Long Thành | 1 ngày | 80 | 2.300.000 |
Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Trị An | 1 ngày | 140 | 2.600.000 |
Long Khánh | 1 ngày | 150 | 2.800.000 |
Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 2.800.000 |
Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 2.800.000 |
Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 2.600.000 |
Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Định Quán | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Tân Phú | 1 ngày | 300 | 2.900.000 |
Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 2.300.000 |
Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 2.500.000 |
Tân Thành | 1 ngày | 120 | 2.500.000 |
Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 2.600.000 |
Châu Đức | 1 ngày | 140 | 2.600.000 |
Long Hải | 1 ngày | 180 | 2.800.000 |
Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 3.700.000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 2.500.000 |
Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 4.500.000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 2.700.000 |
Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.500.000 |
Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 2.800.000 |
Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.700.000 |
Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 4.500.000 |
Bình Châu | 1 ngày | 230 | 2.800.000 |
Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Long An | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Bến Lức | 1 ngày | 70 | 2.300.000 |
Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 2.300.000 |
Tân An | 1 ngày | 110 | 2.500.000 |
Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 2.500.000 |
Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 2.900.000 |
Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 2.900.000 |
Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 2.800.000 |
Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 2.600.000 |
Cần Đước | 1 ngày | 70 | 2.300.000 |
Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 2.200.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 140 | 2.600.000 |
Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 2.500.000 |
Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 3.200.000 |
Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 3.200.000 |
Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 3.500.000 |
Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 3.200.000 |
Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 3.500.000 |
Lai Vung | 1 ngày | 320 | 3.200.000 |
Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 3.000.000 |
Tam Nông | 1 ngày | 350 | 3.500.000 |
Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 3.200.000 |
Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Gò Công | 1 ngày | 110 | 2.500.000 |
Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 2.600.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 160 | 2.600.000 |
Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 2.600.000 |
Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 2.800.000 |
Cái Bè | 1 ngày | 220 | 3.000.000 |
Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 3.200.000 |
Tân Phước | 1 ngày | 140 | 2.600.000 |
Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 2.500.000 |
Thành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 2.500.000 |
Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 2.900.000 |
Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 3.100.000 |
Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 3.500.000 |
Bình Đại | 1 ngày | 250 | 3.100.000 |
Ba Tri | 1 ngày | 250 | 3.100.000 |
Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 3.200.000 |
An Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 4.600.000 |
Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 4.800.000 |
Tân Châu | 1 ngày | 420 | 4.900.000 |
Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 4.500.000 |
Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 6.000.000 |
Châu Đốc – Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 7.800.000 |
Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 5.000.000 |
Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 3.500.000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 3.500.000 |
Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 5.500.000 |
Ô Môn | 1 ngày | 380 | 5.800.000 |
Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 4.800.000 |
Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 4.800.000 |
Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 4.000.000 |
Phong Điền | 1 ngày | 360 | 4.500.000 |
Thới Lai | 1 ngày | 400 | 4.000.000 |
Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 3.000.000 |
Tam Bình | 1 ngày | 300 | 3.300.000 |
Mang Thít | 1 ngày | 300 | 3.300.000 |
Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 3.300.000 |
Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 3.500.000 |
Bình Minh | 1 ngày | 320 | 3.300.000 |
Bình Tân | 1 ngày | 300 | 3.300.000 |
Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 3.300.000 |
Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Trà Cú | 1 ngày | 340 | 3.700.000 |
Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 3.900.000 |
Càng Long | 1 ngày | 260 | 3.300.000 |
Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 4.300.000 |
Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 5.700.000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 6.000.000 |
Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 7.000.000 |
Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 8.000.000 |
Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 6.000.000 |
U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 5.700.000 |
Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 5.700.000 |
Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 4.500.000 |
Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 4.800.000 |
Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 4.000.000 |
Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 4.000.000 |
Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 4.100.000 |
Trần Đề | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Kế Sách | 1 ngày | 400 | 4.000.000 |
Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 6.700.000 |
Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 6.000.000 |
Giá Rai | 1 ngày | 600 | 6.000.000 |
Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Cà Mau | 1 ngày 1 đêm | 650 | 7.000.000 |
Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Cam Ranh | 2 ngày 2 đêm | 800 | 8.000.000 |
Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 10.000.000 |
Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 11.000.000 |
Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 12.500.000 |
Nha Trang – Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 14.000.000 |
Nha Trang – Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 16.000.000 |
Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 7.500.000 |
Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 8.000.000 |
Bác Ái | 1 ngày | 750 | 8.000.000 |
Thuê Xe 16 Chỗ Đi Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 4.800.000 |
Lagi | 1 ngày | 320 | 3.800.000 |
Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.500.000 |
Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 6.500.000 |
Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 5.300.000 |
Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 4.700.000 |
Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 5.800.000 |
Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 8.000.000 |
Đức Linh | 1 ngày | 250 | 3.300.000 |
Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 5.500.000 |
Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 8.000.000 |
Đà Lạt | 3 ngày 2 đêm | 800 | 9.500.000 |
Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 4.00.000 |
Madagui | 1 ngày | 280 | 3.400.000 |
Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.500.000 |
Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 6.000.000 |
Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 10.000.000 |
An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 11.500.000 |
Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 14.500.000 |
Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 10.000.000 |
Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 11.500.000 |
Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 5.500.000 |
Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 6.000.000 |
Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 13.000.000 |
Bình Định | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 15.000.000 |
Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 17.000.000 |
Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 20.000.000 |
Huế | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 22.000.000 |
Ghi chú:
Giá trên đã bao gồm: Xe, tài xế, nhiên liệu, phí cầu đường.
Giá chưa bao gồm: Thuế VAT, phí phát sinh ngoài hành trình đã thỏa thuận (nếu có).
Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm, nhu cầu thị trường, và khoảng cách di chuyển.
Khách hàng cần liên hệ trước để nhận báo giá chính xác nhất cho từng chuyến đi cụ thể
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuê Xe 16 Chỗ
Có cần đặt cọc khi thuê xe không?
Có. Thông thường Hamy yêu cầu cọc trước 30 – 50% giá trị chuyến đi, tùy tuyến đường và thời gian thuê.
Thuê xe 16 chỗ có tài xế hay tự lái?
Hamy hiện chỉ cung cấp dịch vụ thuê xe 16 chỗ có tài xế, chưa hỗ trợ tự lái do xe trên 9 chỗ cần bằng lái hạng D.
Có hỗ trợ thuê xe đi ban đêm, lễ Tết không?
Có. Hamy phục vụ 24/7, kể cả ngày lễ, Tết với giá giữ ổn định – cam kết không tăng bất hợp lý.

Xem thêm: dịch vụ cho thuê xe 7 chỗ
Hamy Travel cung cấp các dòng xe 16 chỗ gì?
Cho thuê xe 16 chỗ Hyundai Solati tại TP.HCM
Là dòng xe 16 chỗ cao cấp, Hyundai Solati nổi bật với thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi, và trang bị tiện nghi như điều hòa, ghế ngồi thoải mái, hệ thống giải trí tiên tiến. Xe còn được đánh giá cao về độ an toàn với các tính năng như phanh ABS, túi khí, và hệ thống cân bằng điện tử. Chính vì vậy xe Hyundai Solati thường có giá thuê cao hơn xe Ford Transit

Xem thêm: dịch vụ cho thuê xe 29 chỗ
Cho thuê xe 16 chỗ Ford Transit tại TP.HCM
Ford Transit là một trong những dòng xe 16 chỗ phổ biến nhất tại Việt Nam, được biết đến với khả năng vận hành bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Xe có thiết kế chắc chắn, nội thất tiện nghi, và phù hợp với mọi điều kiện đường xá. Ngoài ra, Transit cũng được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn, đảm bảo sự an tâm cho hành khách trên mọi hành trình.

Xem thêm: dịch vụ cho thuê xe 45 chỗ
Các Gói Dịch Vụ Thuê Xe 16 Chỗ Linh Hoạt
Thuê xe 16 chỗ theo giờ
Thời gian thuê: 2 – 4 – 6 – 8 giờ
Phù hợp di chuyển nội thành, dự tiệc, hội nghị
Giá rẻ, tiện lợi cho di chuyển linh hoạt trong ngày
Thuê xe 16 chỗ theo ngày
Đi trong ngày, liên tỉnh, công tác, du lịch
Có thể thuê 1 – 2 – 3 ngày tùy nhu cầu
Giá bao trọn gói, không phát sinh nếu đúng lộ trình
Thuê xe 16 chỗ theo tháng
Phù hợp cho doanh nghiệp cần xe đưa đón nhân viên
Giá ưu đãi nếu thuê dài hạn
Xe được bảo trì miễn phí trong thời gian thuê
Thuê xe 16 chỗ đi tỉnh
Đi Vũng Tàu, Đà Lạt, Phan Thiết, Cần Thơ, Long An,…
Tài xế thông thạo tuyến đường, đảm bảo an toàn
Có gói 1 chiều và 2 chiều, linh hoạt theo lịch trình

Xem thêm: dịch vụ cho thuê xe 35 chỗ
Lợi Ích Khi Thuê Xe 16 Chỗ Tại Hamy Travel
Xe đời mới, đảm bảo an toàn, sạch sẽ
Tài xế lịch sự, chuyên nghiệp, đúng giờ
Đón và đưa khách đến tận nơi theo yêu cầu
Dịch vụ hỗ trợ 24/7
Có xuất hóa đơn VAT nếu cần
Miễn phí chi phí cầu đường, bến bãi theo thỏa thuận
Kinh Nghiệm Thuê Xe 16 Chỗ Không Bị “Hớ”
Đặt xe sớm vào mùa cao điểm, lễ Tết
Kiểm tra hợp đồng kỹ lưỡng trước khi đặt cọc
Hỏi rõ chi phí phát sinh như cầu đường, giờ chờ
Yêu cầu biển số, ảnh xe trước ngày đi
So sánh giá thuê xe 16 chỗ giữa các đơn vị để chọn dịch vụ uy tín nhất
Xem thêm: dịch vụ thuê xe tại TPHCM
Hướng Dẫn Đặt Thuê Xe 16 Chỗ Tại Hamy Travel
Gọi hotline hoặc nhắn Zalo để được tư vấn
Cung cấp lịch trình, thời gian, địa điểm đi
Hamy gửi báo giá chi tiết từng dòng xe
Ký hợp đồng, cọc giữ xe (trực tiếp hoặc chuyển khoản)
Tài xế đến đón đúng giờ – tận nơi – theo yêu cầu
Dịch vụ thuê xe 16 chỗ của Hamy Travel chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần di chuyển nhóm đông người với chi phí hợp lý, xe đời mới và sự phục vụ chuyên nghiệp. Đừng để việc di chuyển trở thành nỗi lo – hãy để Hamy Travel đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình!
HAMY TRAVEL COMPANY LIMITED
MST : 3703014989
Điện thoại: (+84) 859100200
Email: cskhhamytravel@gmail.com
Website: https://www.hamytravel.com
Facebook: HAMY TRAVEL