Trong thời điểm hiện nay, việc tìm kiếm thông tin rõ ràng, đầy đủ về giá thuê xe 16 chỗ là nhu cầu của rất nhiều cá nhân, doanh nghiệp và đoàn thể có nhu cầu đi lại, du lịch, công tác hay đưa đón học sinh, nhân viên. Thấu hiểu điều đó, Hamy Travel cập nhật bảng giá xe 16 chỗ đầy đủ và minh bạch, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn dịch vụ phù hợp.

Dịch Vụ Cho Thuê Xe 16 Chỗ
Dịch vụ thuê xe 16 chỗ là giải pháp di chuyển hoàn hảo cho các nhóm từ 10 – 15 người. Với không gian thoáng, nội thất tiện nghi và khoang hành lý rộng rãi, dòng xe này phù hợp cho cả di chuyển nội thành lẫn các chuyến đi dài ngày.
Các nhu cầu thường dùng xe 16 chỗ:
Đưa đón nhân viên công ty
Du lịch gia đình, nhóm bạn
Sự kiện, đám cưới, đón khách đoàn
Tham quan học đường, dã ngoại
Bảng Giá Xe 16 Chỗ Tại TP.HCM Cập Nhật Mới Nhất 2025
Dưới đây là bảng giá xe 16 chỗ cho các loại xe và dịch vụ thuê xe tại TP.HCM mà HaMy Travel cung cấp. Giá thuê có thể thay đổi tùy chọn yêu cầu của khách hàng, thời gian và địa điểm cụ thể.
Địa Điểm | |||
Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Sân bay | 3h | 20 | 1.200.000 |
City tour | 8h | 100 | 2.500.000 |
Củ Chi | 1 ngày | 80 | 2.400.000 |
Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 2.600.000 |
Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.600.000 |
Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Dĩ An | 1 ngày | 50 | 2.200.000 |
KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 2.200.000 |
Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 2.200.000 |
Đại Nam | 1 ngày | 80 | 2.500.000 |
Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Bến Cát | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 2.700.000 |
Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 2.700.000 |
Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 2.800.000 |
Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe 16 chỗ |
Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 2.500.000 |
Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 2.800.000 |
Bình Long | 1 ngày | 240 | 2.900.000 |
Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 3.300.000 |
Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Phước Long | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 3.500.000 |
Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 4.500.000 |
Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 2.400.000 |
Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 2.500.000 |
Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Long Hoa | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Tân Châu | 1 ngày | 250 | 3.100.000 |
Tân Biên | 1 ngày | 260 | 3.100.000 |
Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 2.000.000 |
Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 2.300.000 |
Long Thành | 1 ngày | 80 | 2.300.000 |
Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Trị An | 1 ngày | 140 | 2.600.000 |
Long Khánh | 1 ngày | 150 | 2.800.000 |
Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 2.800.000 |
Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 2.800.000 |
Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 2.600.000 |
Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Định Quán | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Tân Phú | 1 ngày | 300 | 2.900.000 |
Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 2.300.000 |
Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 2.500.000 |
Tân Thành | 1 ngày | 120 | 2.500.000 |
Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 2.600.000 |
Châu Đức | 1 ngày | 140 | 2.600.000 |
Long Hải | 1 ngày | 180 | 2.800.000 |
Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 3.700.000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 2.500.000 |
Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 4.500.000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 2.700.000 |
Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.500.000 |
Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 2.800.000 |
Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.700.000 |
Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 4.500.000 |
Bình Châu | 1 ngày | 230 | 2.800.000 |
Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Long An | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Bến Lức | 1 ngày | 70 | 2.300.000 |
Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 2.300.000 |
Tân An | 1 ngày | 110 | 2.500.000 |
Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 2.500.000 |
Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 2.800.000 |
Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 2.900.000 |
Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 2.900.000 |
Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 2.800.000 |
Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 2.600.000 |
Cần Đước | 1 ngày | 70 | 2.300.000 |
Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 2.200.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 140 | 2.600.000 |
Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 2.500.000 |
Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 3.200.000 |
Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 3.200.000 |
Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 3.500.000 |
Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 3.200.000 |
Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 3.500.000 |
Lai Vung | 1 ngày | 320 | 3.200.000 |
Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 3.000.000 |
Tam Nông | 1 ngày | 350 | 3.500.000 |
Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 3.200.000 |
Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Gò Công | 1 ngày | 110 | 2.500.000 |
Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 2.600.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 160 | 2.600.000 |
Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 2.600.000 |
Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 2.800.000 |
Cái Bè | 1 ngày | 220 | 3.000.000 |
Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 3.200.000 |
Tân Phước | 1 ngày | 140 | 2.600.000 |
Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 2.500.000 |
Thành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 2.500.000 |
Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 2.900.000 |
Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 3.100.000 |
Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 3.500.000 |
Bình Đại | 1 ngày | 250 | 3.100.000 |
Ba Tri | 1 ngày | 250 | 3.100.000 |
Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 3.200.000 |
An Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 4.600.000 |
Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 4.800.000 |
Tân Châu | 1 ngày | 420 | 4.900.000 |
Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 4.500.000 |
Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 6.000.000 |
Châu Đốc – Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 7.800.000 |
Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 5.000.000 |
Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 3.500.000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 3.500.000 |
Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 5.500.000 |
Ô Môn | 1 ngày | 380 | 5.800.000 |
Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 4.800.000 |
Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 4.800.000 |
Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 4.000.000 |
Phong Điền | 1 ngày | 360 | 4.500.000 |
Thới Lai | 1 ngày | 400 | 4.000.000 |
Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 3.000.000 |
Tam Bình | 1 ngày | 300 | 3.300.000 |
Mang Thít | 1 ngày | 300 | 3.300.000 |
Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 3.300.000 |
Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 3.500.000 |
Bình Minh | 1 ngày | 320 | 3.300.000 |
Bình Tân | 1 ngày | 300 | 3.300.000 |
Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 3.300.000 |
Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Trà Cú | 1 ngày | 340 | 3.700.000 |
Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 3.900.000 |
Càng Long | 1 ngày | 260 | 3.300.000 |
Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 4.300.000 |
Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 5.700.000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 6.000.000 |
Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 7.000.000 |
Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 8.000.000 |
Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 6.000.000 |
U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 5.700.000 |
Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 5.700.000 |
Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 4.500.000 |
Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 4.800.000 |
Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 4.000.000 |
Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 4.000.000 |
Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 4.100.000 |
Trần Đề | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Kế Sách | 1 ngày | 400 | 4.000.000 |
Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 5.300.000 |
Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 6.700.000 |
Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 6.000.000 |
Giá Rai | 1 ngày | 600 | 6.000.000 |
Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Cà Mau | 1 ngày 1 đêm | 650 | 7.000.000 |
Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Cam Ranh | 2 ngày 2 đêm | 800 | 8.000.000 |
Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 10.000.000 |
Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 11.000.000 |
Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 12.500.000 |
Nha Trang – Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 14.000.000 |
Nha Trang – Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 16.000.000 |
Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 7.500.000 |
Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 8.000.000 |
Bác Ái | 1 ngày | 750 | 8.000.000 |
Thuê Xe 16 Chỗ Đi Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 4.800.000 |
Lagi | 1 ngày | 320 | 3.800.000 |
Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.500.000 |
Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 6.500.000 |
Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 5.300.000 |
Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 4.700.000 |
Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 5.800.000 |
Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 8.000.000 |
Đức Linh | 1 ngày | 250 | 3.300.000 |
Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 5.500.000 |
Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 8.000.000 |
Đà Lạt | 3 ngày 2 đêm | 800 | 9.500.000 |
Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 4.00.000 |
Madagui | 1 ngày | 280 | 3.400.000 |
Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.500.000 |
Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 6.000.000 |
Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 10.000.000 |
An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 11.500.000 |
Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 14.500.000 |
Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 10.000.000 |
Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 11.500.000 |
Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 5.500.000 |
Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 6.000.000 |
Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 13.000.000 |
Bình Định | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 15.000.000 |
Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 17.000.000 |
Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 20.000.000 |
Huế | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 22.000.000 |
Ghi chú:
Giá trên đã bao gồm: Xe, tài xế, nhiên liệu, phí cầu đường.
Giá chưa bao gồm: Thuế VAT, phí phát sinh ngoài hành trình đã thỏa thuận (nếu có).
Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm, nhu cầu thị trường, và khoảng cách di chuyển.
Khách hàng cần liên hệ trước để nhận báo giá chính xác nhất cho từng chuyến đi cụ thể
Các Dòng Xe 16 Chỗ Phổ Biến Tại Hamy Travel
Ford Transit 16 chỗ
Dòng xe phổ biến, bền bỉ, chi phí hợp lý
Rộng rãi, ổn định khi di chuyển xa
Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đa dạng nhu cầu
Hyundai Solati 16 chỗ
Thiết kế cao cấp, nội thất hiện đại
Ghế bọc da êm ái, điều hòa mát lạnh từng hàng ghế
Phù hợp cho khách VIP, đi sự kiện, du lịch cao cấp
Limousine 16 chỗ VIP
Được độ lại từ Solati hoặc Transit
Tích hợp màn hình LCD, ghế massage, đèn LED, wifi
Phù hợp đón đối tác, lãnh đạo, tour du lịch cao cấp

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thuê Xe 16 Chỗ
Dòng xe (Transit, Solati, Limousine)
Mỗi dòng xe có chi phí đầu tư và mức độ tiện nghi khác nhau, ảnh hưởng đến giá thuê.
Thời gian thuê
Thuê càng dài ngày hoặc theo tháng, giá sẽ càng rẻ tính theo đơn vị ngày/giờ.
Quãng đường di chuyển
Tuyến đường dài, khó đi, đèo dốc sẽ có phụ phí tương ứng.
Thời điểm thuê
Lễ, Tết, mùa du lịch cao điểm giá có thể tăng nhẹ do nhu cầu lớn.
Yêu cầu đặc biệt
Xe Limousine, yêu cầu tài xế ngoại ngữ, phục vụ 24/7… có thể cộng thêm phụ phí.

Lợi Ích Khi Thuê Xe 16 Chỗ Tại Hamy Travel
Xe đời mới, nội thất sạch sẽ, không hỏng vặt
Tài xế chuyên nghiệp, lịch sự, đúng giờ
Cam kết giá thuê xe 16 chỗ minh bạch, không phát sinh
Giao xe tận nơi hoặc đón tại điểm yêu cầu
Hỗ trợ hợp đồng – hóa đơn VAT đầy đủ
Phục vụ 24/7 kể cả lễ Tết, cuối tuần
Các Gói Dịch Vụ Thuê Xe 16 Chỗ Được Ưa Chuộng
Thuê xe 16 chỗ đi du lịch Đà Lạt, Vũng Tàu, Nha Trang
Thuê xe 16 chỗ đưa đón sân bay Tân Sơn Nhất
Thuê xe 16 chỗ đưa đón học sinh, sinh viên
Thuê xe 16 chỗ phục vụ hội nghị, đám cưới
Thuê xe 16 chỗ theo hợp đồng tháng, năm cho doanh nghiệp

Kinh Nghiệm Chọn Dịch Vụ Thuê Xe 16 Chỗ Uy Tín
Đặt xe sớm nếu đi lễ, Tết, cao điểm
So sánh bảng giá thuê xe 16 chỗ từ nhiều đơn vị
Ưu tiên xe có hợp đồng, hóa đơn rõ ràng
Yêu cầu hình ảnh xe, biển số trước khi đặt cọc
Luôn có phương án dự phòng nếu thay đổi lộ trình

Quy Trình Đặt Xe Tại Hamy Travel
Liên hệ qua Hotline, Zalo, Website
Cung cấp lộ trình, thời gian, yêu cầu xe
Nhận bảng giá xe 16 chỗ chi tiết theo nhu cầu
Ký hợp đồng – đặt cọc giữ xe
Xe đến đúng giờ, đúng địa điểm như cam kết

Nếu bạn đang cần bảng giá thuê xe 16 chỗ chi tiết, rõ ràng, không phát sinh, hãy liên hệ ngay Hamy Travel để được tư vấn và báo giá chính xác nhất. Dịch vụ thuê xe 16 chỗ có tài xế của chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng, uy tín, đúng giờ và giá tốt nhất tại TP.HCM
HAMY TRAVEL COMPANY LIMITED
MST : 3703014989
Điện thoại: (+84) 859100200
Email: cskhhamytravel@gmail.com
Website: https://www.hamytravel.com
Facebook: HAMY TRAVEL