Bạn đang tìm kiếm dịch vụ thuê xe limousine 11 chỗ tại TP.HCM? Hamy Travel là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn với dịch vụ chuyên nghiệp, xe đời mới, tiện nghi hiện đại và giá cả hợp lý. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết các thắc mắc thường gặp khi thuê xe limousine 11 chỗ, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp nhất.

Xem thêm: thuê xe Limousine 10 chỗ
Xe Limousine 11 chỗ là gì?
Xe limousine 11 chỗ là dòng xe cao cấp được độ lại từ các mẫu xe như Ford Transit, Hyundai Solati… với không gian rộng rãi, ghế ngồi bọc da cao cấp, tủ lạnh mini, màn hình giải trí riêng từng ghế, cổng sạc USB, wifi, và đèn LED sang trọng. Xe thích hợp cho các chuyến đi gia đình, tour du lịch, đưa đón khách VIP, hay đi công tác dài ngày.
Ưu điểm nổi bật của dòng xe limousine 11 chỗ
Ghế ngả lưng chỉnh điện, có massage.
Không gian riêng tư cho từng hành khách.
Di chuyển êm ái, hạn chế mùi xe.
Trang bị điều hòa 2 chiều, màn hình LCD, đèn trần sang trọng.
Wifi tốc độ cao, sạc pin đầy đủ.

Xem thêm: thuê xe Limousine 12 chỗ
Tại sao nên chọn thuê xe limousine 11 chỗ tại Hamy Travel TP.HCM?
Hamy Travel chuyên cung cấp dịch vụ thuê xe limousine 11 chỗ tại TP.HCM với nhiều ưu điểm nổi bật:
Đội xe đời mới, chất lượng cao:
Hamy Travel sử dụng các dòng xe limousine 11 chỗ đời 2019 trở lên, được bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo an toàn và vận hành êm ái.
Tiện nghi hiện đại:
Xe trang bị đầy đủ tiện ích như điều hòa, wifi, màn hình LCD, cổng sạc USB, ghế ngồi bọc da sang trọng, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách.
Tài xế chuyên nghiệp:
Đội ngũ lái xe của Hamy Travel được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm lái xe an toàn, thân thiện và luôn đúng giờ.
Dịch vụ linh hoạt:
Hỗ trợ đón trả tận nơi trong TP.HCM, phục vụ đa dạng nhu cầu như du lịch, công tác, đón tiễn sân bay, cưới hỏi, hội họp.
Giá cả cạnh tranh:
Cam kết giá thuê xe limousine 11 chỗ hợp lý, minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn.
Hỗ trợ khách hàng 24/7:
Tư vấn và đặt xe nhanh chóng qua tổng đài, phục vụ tận tình chu đáo.

Xem thêm: giá thuê xe Limousine
Bảng giá cho thuê xe Limousine 11 chỗ tại TPHCM
| Địa Điểm | |||
| Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Sân bay | 4h | 20 | 1.600.000 |
| City tour | 4h | 50 | 3.000.000 |
| City tour | 8h | 100 | 3.500.000 |
| Củ Chi | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.500.000 |
| Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Dĩ An | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Đại Nam | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Bến Cát | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 4.000.000 |
| Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe Limousine |
| Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 4.500.000 |
| Bình Long | 1 ngày | 240 | 4.500.000 |
| Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 5.000.000 |
| Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Phước Long | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 5.600.000 |
| Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Long Hoa | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Tân Biên | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 3.500.000 |
| Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Long Thành | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Trị An | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Long Khánh | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Định Quán | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Tân Phú | 1 ngày | 300 | 4.500.000 |
| Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 4.500.000 |
| Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Tân Thành | 1 ngày | 120 | 3.500.000 |
| Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 3.500.000 |
| Châu Đức | 1 ngày | 140 | 3.500.000 |
| Long Hải | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 7.000.000 |
| Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 7.000.000 |
| Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 7.000.000 |
| Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 2.800.000 |
| Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 7.000.000 |
| Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 7.500.000 |
| Bình Châu | 1 ngày | 230 | 4.000.000 |
| Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Long An | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Bến Lức | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Tân An | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 3.500.000 |
| Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 4.500.000 |
| Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 4.500.000 |
| Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Cần Đước | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 140 | 3.500.000 |
| Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Lai Vung | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 4.000.000 |
| Tam Nông | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Gò Công | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 160 | 4.500.000 |
| Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 4.500.000 |
| Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 4.500.000 |
| Cái Bè | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Tân Phước | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 3.500.000 |
| Thành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 4.000.000 |
| Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Bình Đại | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Ba Tri | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 4.500.000 |
| An Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 420 | 6.000.000 |
| Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 9.000.000 |
| Châu Đốc – Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 13.800.000 |
| Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 8.000.000 |
| Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 5.500.000 |
| Ô Môn | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Phong Điền | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Thới Lai | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 4.500.000 |
| Tam Bình | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Mang Thít | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 5.500.000 |
| Bình Minh | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Bình Tân | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Cú | 1 ngày | 340 | 5.000.000 |
| Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Càng Long | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 9.000.000 |
| Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 8.500.000 |
| Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 11.500.000 |
| Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 13.000.000 |
| Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 6.000.000 |
| Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 6.500.000 |
| Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 6.000.000 |
| Trần Đề | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Kế Sách | 1 ngày | 400 | 5.500.000 |
| Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 10.000.000 |
| Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 10.000.000 |
| Giá Rai | 2 ngày 1 đêm | 600 | 10.000.000 |
| Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Cà Mau | 2 ngày 1 đêm | 650 | 11.500.000 |
| Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Cam Ranh | 2 ngày 2 đêm | 800 | 13.500.000 |
| Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 16.000.000 |
| Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 16.000.000 |
| Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 18.500.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 20.000.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 22.000.000 |
| Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 12.000.000 |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 15.000.000 |
| Bác Ái | 1 ngày | 750 | 8.500.000 |
| Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 4.800.000 |
| Lagi | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 7.000.000 |
| Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 12.000.000 |
| Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 5.500.000 |
| Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 8.000.000 |
| Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 10.000.000 |
| Đức Linh | 1 ngày | 250 | 4.000.000 |
| Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 7.500.000 |
| Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 12.000.000 |
| Đà Lạt | 3 ngày 2 đêm | 800 | 16.500.000 |
| Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 6.00.000 |
| Madagui | 1 ngày | 280 | 4.800.000 |
| Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.000.000 |
| Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 6.000.000 |
| Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 18.000.000 |
| An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 20.000.000 |
| Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 14.500.000 |
| Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 16.000.000 |
| Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 19.000.000 |
| Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 6.500.000 |
| Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 7.000.000 |
| Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 19.000.000 |
| Bình Định | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 20.000.000 |
| Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 27.000.000 |
| Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 40.000.000 |
| Huế | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 42.000.000 |
Lưu ý:
Giá trên đã bao gồm:
Phí xăng dầu, tài xế, bảo hiểm hành khách, phí cầu đường.
Giá trên chưa bao gồm:
Phí VAT 10% (nếu có yêu cầu xuất hóa đơn), phí bến bãi, và các chi phí phát sinh ngoài hợp đồng.
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tuỳ vào lộ trình và tình hình thực thế. Quý khách hãy liên trực tiếp với chúng tôi để được báo giá chính xác nhất và tư vấn đặt xe

Xem thêm: thuê xe Limousine 9 chỗ
Đặt xe đơn giản, nhanh chóng
Để thuê xe limousine 11 chỗ tại Hamy Travel, bạn chỉ cần thực hiện các bước đơn giản sau:
Liên hệ tổng đài hoặc Zalo:
Gọi đến số hotline hoặc kết nối Zalo trên website chính thức để nhận tư vấn nhanh.
Chọn loại xe và thời gian thuê:
Bạn sẽ được cung cấp danh sách xe, hình ảnh thực tế, giá thuê chi tiết.
Ký hợp đồng hoặc xác nhận online:
Có thể ký hợp đồng trực tiếp hoặc xác nhận qua email/Zalo, cực kỳ linh hoạt.
Xe đến đúng giờ và địa điểm đã hẹn:
Tài xế có mặt đúng giờ, hỗ trợ hành lý và sẵn sàng phục vụ theo lịch trình.

Xem thêm: thuê xe Limousine
Giải đáp các câu hỏi thường gặp khi thuê xe limousine 11 chỗ
Cần đặt xe trước bao lâu?
Bạn nên đặt trước ít nhất 2 – 3 ngày, đặc biệt vào cuối tuần hoặc dịp lễ để đảm bảo còn xe. Với các chuyến đi gấp, Hamy Travel vẫn hỗ trợ nhanh nếu còn xe trống.
Hamy Travel có hỗ trợ xuất hóa đơn không?
Hamy Travel hỗ trợ xuất hóa đơn VAT 10% đầy đủ, phù hợp cho khách hàng doanh nghiệp, công ty hoặc tổ chức sự kiện.
Thủ tục thuê xe cần giấy tờ gì?
Bạn chỉ cần cung cấp:
Thông tin lịch trình (ngày giờ, nơi đi – nơi đến)
Nếu là doanh nghiệp: mã số thuế và thông tin xuất hóa đơn
Có hỗ trợ đưa đón tận nơi không?
Dịch vụ luôn bao gồm đưa đón tận nhà, khách sạn, sân bay hoặc bất kỳ địa điểm nào trong TP.HCM, rất linh hoạt và tiện lợi.
Xem thêm dịch vụ: thuê xe cưới Limousine

Liên hệ Hamy Travel để đặt thuê xe 11 chỗ
Dịch vụ thuê xe limousine 11 chỗ tại TP.HCM do Hamy Travel cung cấp là giải pháp vận chuyển cao cấp, tiện nghi, an toàn và linh hoạt dành cho cá nhân, gia đình và doanh nghiệp. Với đội xe hiện đại, tài xế chuyên nghiệp và dịch vụ tận tâm, Hamy Travel cam kết mang đến trải nghiệm di chuyển thoải mái, sang trọng và giá cả hợp lý cho khách hàng.



