Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ Thuê xe Limousine 9 chỗ tại TPHCM sang trọng, tiện nghi và chuyên nghiệp, thì Hamy Travel chính là lựa chọn hàng đầu. Dòng xe Limousine 9 chỗ được ví như “chuyên cơ mặt đất” – thiết kế tinh tế, nội thất hiện đại, khoang ghế VIP ngả duỗi thoải mái, cùng hàng loạt tiện ích cao cấp giúp hành trình của bạn trở nên trọn vẹn và đẳng cấp hơn bao giờ hết.
Hiện nay, nhu cầu thuê xe Limousine 9 chỗ ở TP.HCM ngày càng tăng, đặc biệt cho các mục đích như:
Đưa đón khách VIP, đối tác, chuyên gia.
Du lịch, công tác, đi tỉnh xa.
Đưa đón sân bay, sự kiện, hội nghị.
Đám cưới, lễ hỏi, đưa đón gia đình.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cho thuê xe cao cấp, Hamy Travel tự hào mang đến dịch vụ thuê xe Limousine 9 chỗ chất lượng hàng đầu với giá cạnh tranh nhất tại TP.HCM

Các Dòng Xe Limousine 9 Chỗ Được Ưa Chuộng Tại Hamy Travel
1. Solati Limousine 9 chỗ
Nâng cấp từ Hyundai Solati, thiết kế khoang rộng rãi, đẳng cấp châu Âu.
Ghế massage điện, đèn LED trần, màn hình giải trí lớn.
Phù hợp cho khách VIP, đi công tác, hoặc tour xa.
2. Ford Transit Limousine 9 chỗ
Được độ nội thất cao cấp, ghế bọc da, có khay để đồ và sạc USB từng vị trí.
Xe vận hành êm, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho nhóm gia đình hoặc doanh nghiệp.
3. Dcar Limousine 9 chỗ
Biểu tượng của sự sang trọng – nội thất gỗ ốp, ghế da cao cấp nhập khẩu.
Có khoang hành lý riêng, tiện nghi tương đương xe hạng thương gia.

Giá thuê xe Limousine 9 chỗ tại TP.HCM là bao nhiêu?
Dịch vụ xe Limmousine tại TP.HCM do Hamy Travel cung cấp có giá thuê tùy thuộc vào thời gian thuê, lịch trình, số km di chuyển và loại xe (Solati, Dcar, Auto Kingdom,…). Dưới đây là bảng giá tham khảo:
| Địa Điểm | |||
| Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Sân bay | 4h | 20 | 1.600.000 |
| City tour | 4h | 50 | 3.000.000 |
| City tour | 8h | 100 | 3.500.000 |
| Củ Chi | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.500.000 |
| Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Dĩ An | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Đại Nam | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Bến Cát | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 4.000.000 |
| Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe Limousine |
| Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 4.500.000 |
| Bình Long | 1 ngày | 240 | 4.500.000 |
| Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 5.000.000 |
| Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Phước Long | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 5.600.000 |
| Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Long Hoa | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Tân Biên | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 3.500.000 |
| Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Long Thành | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Trị An | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Long Khánh | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Định Quán | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Tân Phú | 1 ngày | 300 | 4.500.000 |
| Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 4.500.000 |
| Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Tân Thành | 1 ngày | 120 | 3.500.000 |
| Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 3.500.000 |
| Châu Đức | 1 ngày | 140 | 3.500.000 |
| Long Hải | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 7.000.000 |
| Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 7.000.000 |
| Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 7.000.000 |
| Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 2.800.000 |
| Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 7.000.000 |
| Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 7.500.000 |
| Bình Châu | 1 ngày | 230 | 4.000.000 |
| Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Long An | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Bến Lức | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Tân An | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 3.500.000 |
| Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 4.500.000 |
| Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 4.500.000 |
| Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Cần Đước | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 140 | 3.500.000 |
| Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Lai Vung | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 4.000.000 |
| Tam Nông | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Gò Công | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 160 | 4.500.000 |
| Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 4.500.000 |
| Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 4.500.000 |
| Cái Bè | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Tân Phước | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 3.500.000 |
| Thành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 4.000.000 |
| Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Bình Đại | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Ba Tri | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 4.500.000 |
| An Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 420 | 6.000.000 |
| Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 9.000.000 |
| Châu Đốc – Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 13.800.000 |
| Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 8.000.000 |
| Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 5.500.000 |
| Ô Môn | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Phong Điền | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Thới Lai | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 4.500.000 |
| Tam Bình | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Mang Thít | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 5.500.000 |
| Bình Minh | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Bình Tân | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Cú | 1 ngày | 340 | 5.000.000 |
| Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Càng Long | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 9.000.000 |
| Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 8.500.000 |
| Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 11.500.000 |
| Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 13.000.000 |
| Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 6.000.000 |
| Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 6.500.000 |
| Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 6.000.000 |
| Trần Đề | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Kế Sách | 1 ngày | 400 | 5.500.000 |
| Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 10.000.000 |
| Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 10.000.000 |
| Giá Rai | 2 ngày 1 đêm | 600 | 10.000.000 |
| Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Cà Mau | 2 ngày 1 đêm | 650 | 11.500.000 |
| Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Cam Ranh | 2 ngày 2 đêm | 800 | 13.500.000 |
| Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 16.000.000 |
| Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 16.000.000 |
| Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 18.500.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 20.000.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 22.000.000 |
| Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 12.000.000 |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 15.000.000 |
| Bác Ái | 1 ngày | 750 | 8.500.000 |
| Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 4.800.000 |
| Lagi | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 7.000.000 |
| Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 12.000.000 |
| Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 5.500.000 |
| Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 8.000.000 |
| Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 10.000.000 |
| Đức Linh | 1 ngày | 250 | 4.000.000 |
| Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 7.500.000 |
| Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 12.000.000 |
| Đà Lạt | 3 ngày 2 đêm | 800 | 16.500.000 |
| Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 6.00.000 |
| Madagui | 1 ngày | 280 | 4.800.000 |
| Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.000.000 |
| Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 6.000.000 |
| Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 18.000.000 |
| An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 20.000.000 |
| Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 14.500.000 |
| Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 16.000.000 |
| Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 19.000.000 |
| Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 6.500.000 |
| Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 7.000.000 |
| Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 19.000.000 |
| Bình Định | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 20.000.000 |
| Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 27.000.000 |
| Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 40.000.000 |
| Huế | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 42.000.000 |
Lưu ý:
Giá trên đã bao gồm: Phí xăng dầu, tài xế, bảo hiểm hành khách, phí cầu đường.
Giá trên chưa bao gồm: Phí VAT 10% (nếu có yêu cầu xuất hóa đơn), phí bến bãi, và các chi phí phát sinh ngoài hợp đồng.
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tuỳ vào lộ trình và tình hình thực thế. Quý khách hãy liên trực tiếp với chúng tôi để được báo giá chính xác nhất và tư vấn đặt xe

Nên thuê xe Limousine 9 chỗ cho mục đích gì?
Xe Limousine 9 chỗ là lựa chọn lý tưởng cho:
Du lịch gia đình, nhóm, cần không gian riêng tư, tiện nghi.
Đi công tác, cần làm việc thoải mái trên xe, di chuyển xa.
Đưa đón đối tác, doanh nhân, thể hiện sự chuyên nghiệp.
Sự kiện cưới hỏi, hội nghị, cần phong cách sang trọng.
Đưa đón sân bay, tham quan thành phố, không gian tiện nghi, thoải mái.

Xem thêm dịch vụ: thuê xe ô tô 9 chỗ
Tại Sao Nên Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Tại Hamy Travel?
1. Xe đời mới – sang trọng và đẳng cấp
Tất cả các dòng Limousine 9 chỗ của Hamy Travel đều được nâng cấp từ các thương hiệu nổi tiếng như Ford Transit, Hyundai Solati, Mercedes-Benz,…
Mỗi xe đều được độ nội thất Limousine VIP với:
Ghế bọc da cao cấp, ngả điện 180 độ.
Màn hình LED 19-21 inch, cổng sạc USB từng ghế.
Hệ thống đèn LED trần sao, âm thanh vòm sống động.
Khoang hành khách cách âm, điều hòa lạnh sâu, wifi tốc độ cao.
2. Tài xế chuyên nghiệp – phục vụ tận tâm
Đội ngũ tài xế của Hamy Travel được đào tạo bài bản, lái xe an toàn, lịch sự và đúng giờ.
Họ am hiểu mọi tuyến đường từ TP.HCM đi Vũng Tàu, Đà Lạt, Nha Trang, Phan Thiết, Cần Thơ,…, giúp hành trình của bạn luôn êm ái và tiết kiệm thời gian nhất.
3. Dịch vụ linh hoạt – đáp ứng mọi nhu cầu
Bạn có thể thuê xe Limousine 9 chỗ theo giờ, theo ngày, theo chuyến hoặc theo tháng, tùy vào mục đích:
Đi công tác, đón đối tác.
Đưa đón sân bay Tân Sơn Nhất.
Du lịch gia đình, nhóm bạn, tour ngắn ngày.
Lễ cưới, sự kiện, hội nghị.
4. Giá thuê xe limousine 9 chỗ cạnh tranh
So với chất lượng và dịch vụ cung cấp, giá thuê xe Limousine 9 chỗ tại Hamy Travel luôn được khách hàng đánh giá là “đáng tiền nhất thị trường”.
Hamy Travel báo giá minh bạch, không phát sinh chi phí và thường xuyên có chương trình ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.

Xem thêm dịch vụ: thuê xe 9 chỗ tự lái
Lợi Ích Khi Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Tại Hamy Travel
Xe luôn sạch, khử khuẩn trước chuyến đi.
Đón – trả đúng giờ, đúng địa điểm.
Không phụ thu phí cầu đường, bến bãi nếu không phát sinh thêm lộ trình.
Có hóa đơn VAT, hợp đồng rõ ràng, minh bạch.
Hỗ trợ 24/7 qua hotline và Zalo.

Xem thêm: giá thuê xe 9 chỗ 1 ngày
Những câu hỏi thường gặp về dịch vụ thuê xe Limousine 9 chỗ
Thuê xe Limousine 9 chỗ tại TP.HCM có cần đặt trước không?
Nên đặt xe trước ít nhất 1–3 ngày, đặc biệt vào cuối tuần hoặc mùa cao điểm để đảm bảo có xe và được tư vấn lựa chọn tốt nhất.
Hamy Travel có hỗ trợ xuất hóa đơn VAT khi thuê xe không?
Công ty hỗ trợ xuất hóa đơn VAT theo yêu cầu, phù hợp cho cá nhân, doanh nghiệp cần kê khai chi phí hợp lệ.
Khi thuê xe Limousine 9 chỗ cần đặt cọc bao nhiêu?
Khoản đặt cọc thông thường là 30% – 50% tổng chi phí. Có thể chuyển khoản hoặc đặt trực tiếp tại văn phòng.
Xe Limousine 9 chỗ chở tối đa bao nhiêu người?
Theo thiết kế, chỉ chở đúng 9 hành khách (chưa tính tài xế). Xe không nhận quá số người quy định để đảm bảo an toàn và tuân thủ luật giao thông.
Có thể thay đổi lịch trình sau khi đã thuê xe không?
Thông thường, bạn có thể thay đổi lịch trình nếu báo trước với đơn vị cho thuê. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc thay đổi vào phút chót hoặc trong các dịp cao điểm có thể phát sinh phí hoặc bị hạn chế do ảnh hưởng đến lịch trình xe
Liên hệ Hamy Travel để đặt thuê xe Limousine
Thuê xe Limousine 9 chỗ tại TP.HCM là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn trải nghiệm sự tiện nghi, riêng tư và sang trọng trong mỗi chuyến đi. Với dịch vụ uy tín, xe cao cấp và đội ngũ tài xế chuyên nghiệp, Hamy Travel chính là địa chỉ bạn có thể an tâm lựa chọn khi cần thuê xe tại TP.HCM.



